Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑː.və/

Danh từ sửa

kava /ˈkɑː.və/

  1. (Thực vật học) Cây cava (thuộc họ hồ tiêu).

Tham khảo sửa