sit
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɪt/
Hoa Kỳ | [ˈsɪt] |
Nội động từ
sửasit nội động từ sat /ˈsɪt/
- Ngồi.
- to sit round the fire — ngồi xung quanh lửa
- to sit still — ngồi yên
- to sit in state — ngồi chễm chệ, ngồi oai vệ
- to sit tight — (thông tục) ngồi lỳ; không lay chuyển, không nhượng bộ; nghiến răng rán sức
- to sit for an examination — đi thi
- Đậu (chim).
- Ấp (gà mái).
- sitting hen — gà đang ấp
- the hen wants to sit — gà muốn ấp
- Họp, nhóm họp.
- Parliament is sitting — quốc hội đang họp
- Vừa, hợp (quần áo).
- dress sits well — quần áo vừa vặn
Ngoại động từ
sửasit ngoại động từ /ˈsɪt/
- Ngồi, cưỡi.
- to sit a horse well — ngồi vững trên lưng ngựa
- Đặt (đứa trẻ) ngồi.
- to sit a child on the table — đặt đứa bé ngồi lên bàn
Thành ngữ
sửa- to sit down: Ngồi xuống.
- to sit for:
- to sit in:
- to sit on (upon): Ngồi họp bàn về.
- to sit on (upon): (Từ lóng) Trấn áp, đàn áp.
- to sit out:
- to sit over:
- to sit under: Ngồi nghe giảng đạo.
- to sit up:
- to sit at home: Ngồi nhà; ăn không ngồi rồi.
- to sit down hard on a plan: Cương quyết chống một kế hoạch.
- to sit down under a abuse: Cúi đầu chịu nhục; ngậm bồ hòn làm ngọt.
- to sit somebody out: Ngồi lâu hơn ai.
- to sit up late: Thức khuya.
- to make somebody sit up: (Thông tục) Bắt ai làm việc vất vả; làm cho ai đau; làm ai phải ngạc nhiên.
- to sit up and take notice: (Thông tục) Đột nhiên có cái gì làm cho mình phải chú ý.
- to sit well: Ngồi đúng tư thế (trên mình ngựa).
- food sits heavily on the stomach: Thức ăn lâu tiêu.
- his principles sit loosely on him: Anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình.
- sits the wind there?:
Tham khảo
sửa- "sit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)