Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
biểu tình
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
biểu tình
biểu tình
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
表情
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓiə̰w
˧˩˧
tï̤ŋ
˨˩
ɓiəw
˧˩˨
tïn
˧˧
ɓiəw
˨˩˦
tɨn
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓiəw
˧˩
tïŋ
˧˧
ɓiə̰ʔw
˧˩
tïŋ
˧˧
Động từ
sửa
biểu
tình
Tụ họp
với nhau
lại hoặc
diễu hành
trên
đường phố
để
biểu thị
ý chí
,
nguyện vọng
hoặc
biểu dương
lực lượng
, thường
nhằm
mục đích
gây
sức ép
gì đó.
Biểu tình
đòi chấm dứt chiến tranh.
Biểu tình
chống khủng bố.
Tham khảo
sửa
"
biểu tình
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)