Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vất vả
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vət
˧˥
va̰ː
˧˩˧
jə̰k
˩˧
jaː
˧˩˨
jək
˧˥
jaː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vət
˩˩
vaː
˧˩
və̰t
˩˧
va̰ːʔ
˧˩
Tính từ
sửa
vất vả
Ở vào
tình trạng
phải
bỏ
ra
nhiều
sức lực
hoặc
tâm trí
vào một
việc gì
.
Làm ăn
vất vả
.
Công việc
vất vả
.
Phải
vất vả
lắm mới tìm ra được nhà anh ta.
Vất vả
về đường chồng con.
Tham khảo
sửa
"
vất vả
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)