Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vət˧˥ va̰ː˧˩˧jə̰k˩˧ jaː˧˩˨jək˧˥ jaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vət˩˩ vaː˧˩və̰t˩˧ va̰ːʔ˧˩

Tính từ

sửa

vất vả

  1. Ở vào tình trạng phải bỏ ra nhiều sức lực hoặc tâm trí vào một việc gì.
    Làm ăn vất vả.
    Công việc vất vả.
    Phải vất vả lắm mới tìm ra được nhà anh ta.
    Vất vả về đường chồng con.

Tham khảo

sửa