Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
họp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.2.1
Đồng nghĩa
2.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hɔ̰ʔp
˨˩
hɔ̰p
˨˨
hɔp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hɔp
˨˨
hɔ̰p
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
合
:
họp
,
hạp
,
hấp
,
cáp
,
hợp
,
góp
,
gốp
,
hiệp
,
cóp
,
gộp
哈
:
hóp
,
họp
,
hộp
,
ngáp
,
ha
,
ngớp
,
cáp
,
hớp
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
hớp
hóp
hộp
hợp
Động từ
họp
Tụ tập
ở một
nơi
để làm việc gì.
Họp
hội nghị
Tập hợp
lại.
Họp
nhau lại thành một khối.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
họp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[hɔp̚˧˨ʔ]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[hɔp̚˩˧]
Danh từ
sửa
họp
hộp
.
Đồng nghĩa
sửa
chắp
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên