Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
làm mẫu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
la̤ːm
˨˩
məʔəw
˧˥
laːm
˧˧
məw
˧˩˨
laːm
˨˩
məw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
laːm
˧˧
mə̰w
˩˧
laːm
˧˧
məw
˧˩
laːm
˧˧
mə̰w
˨˨
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
làm màu
Động từ
làm mẫu
Làm để
trưng bày
hình dáng
kiểu cách
,
chất lượng
,
tranh thủ
sự
đồng
tình
để
sản xuất
hàng loạt
.
Trưng bày
để
khách hàng
biết
có
hàng
bán
.
Tham khảo
sửa
"
làm mẫu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)