Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

rest /ˈrɛst/

  1. Sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ.
    a day of rest — ngày nghỉ
    to go (retire) to rest — đi ngủ
    to take a rest — nghỉ ngơi, đi ngủ
  2. Sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn).
    to be at rest — yên tâm, thư thái
    to set someone's mind at rest — làm cho ai yên lòng
  3. Sự yên nghỉ (người chết).
    to be at rest — yên nghỉ (người chết)
    to lay somebody to rest — đưa ai đến chỗ yên nghỉ cuối cùng, chết
  4. Sự ngừng lại.
    to bring to rest — cho ngừng lại
  5. Nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi (cho những thuỷ thủ, người lái xe... ).
  6. Cái giá đỡ, cái chống, cái tựa.
  7. (Âm nhạc) Lặng; dấu lặng.

Thành ngữ

sửa

Nội động từ

sửa

rest nội động từ /ˈrɛst/

  1. Nghỉ, nghỉ ngơi; ngủ.
    to rest from one's labours — nghỉ làm việc
    never let the enemy rest — không để cho kẻ địch ngơi một lúc nào
    to rest on one's oars — tạm nghỉ tay chèo; (nghĩa bóng) nghỉ ngơi
  2. Yên nghỉ, chết.
  3. Ngừng lại.
    the matter can't here — vấn đề không thể ngừng lại ở đây được
  4. (+ on, upon) Dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    the arch rests on two big pillars — khung vòm đặt trên hai cột lớn
    a heavy responsibility rests upon them — một trách nhiệm nặng nề đè lên vai họ
  5. Ỷ vào, dựa vào, tin vào.
    to rest on somebody's promise — tin vào lời hứa của ai
  6. (+ on, upon) Ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn (mắt... ).
    the red glow rests on the top of the trees — ánh hồng ngưng lại trên những chòm cây
    his eyes rested in the crowd — mắt anh ta nhìn đăm đăm vào đám đông

Ngoại động từ

sửa

rest ngoại động từ /ˈrɛst/

  1. Cho nghỉ ngơi.
    to rest one's horse — cho ngựa nghỉ
    the green light rests the eyes — ánh sang màu lục làm dịu mắt
    to rest oneself — nghỉ ngơi
  2. Đặt lên, dựa vào, chống.
    to rest one's elbows on the table — chống khuỷ tay lên bàn
    to rest a ladder against the wall — dựa thang vào tường
  3. Dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào.
    he rests all his suspicious on that letter — hắn cứ dựa vào bức thư đó mà dặt tất cả sự nghi ngờ

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

rest /ˈrɛst/

  1. (The rest) Vật còn lại, cái còn lại; những người khác, những cái khác.
    and all the rest of it — và tất cả những cái còn lại; và tất cả những cái khác có thể kể ra và vân vân
    for the rest — về phần còn lại; vả lại; vả chăng
  2. (Tài chính) Quỹ dự trữ.
  3. (Thương nghiệp) Sổ quyết toán.

Nội động từ

sửa

rest nội động từ /ˈrɛst/

  1. Còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ.
    you may rest assured that... — anh có thể cứ tin chắc (yên trí) là...
  2. (+ with) Tuỳ thuộc vào, tuỳ ở (ai để giải quyết việc gì).
    the final decision now rests with you — bây giờ quyết định cuối cùng là tuỳ ở anh

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa