Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwiʔi˧˥kwi˧˩˨wi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwḭ˩˧kwi˧˩kwḭ˨˨

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

quỹ

  1. Số tiền bạc thu góp lại để dùng làm việc gì.
    Quỹ tiết kiệm.
    Quỹ công đoàn.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa