quỹ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwiʔi˧˥ | kwi˧˩˨ | wi˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwḭ˩˧ | kwi˧˩ | kwḭ˨˨ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “quỹ”
- 鐀: quỹ, quĩ
- 宄: quỹ, quĩ
- 蒉: quỹ, khoái, quĩ
- 馈: quỹ, quĩ
- 庋: quỷ, quỹ, kỹ, kĩ, kí, ký, quỉ, quĩ
- 頍: quỹ, khuể, quĩ
- 撌: quỹ, quĩ
- 昝: quỹ, tảm, quĩ
- 簣: quỵ, quỹ, quị, quý, quí, quĩ
- 匦: quỹ, quĩ
- 庪: quỷ, quỹ, quỉ, quĩ
- 匭: quỹ, quĩ
- 厬: quỹ, quĩ
- 頯: quỳ, quỹ, hối, quì, quĩ
- 匮: quỹ, quĩ
- 匱: quỹ, quĩ
- 餉: quỹ, hướng, quĩ
- 㔳: quỹ, quĩ
- 㔲: quỹ, quĩ
- 㲹: quỹ, quĩ
- 樻: quỹ, quĩ
- 餽: quỵ, quỹ, quị, quĩ
- 簋: quỹ, quĩ
- 氿: quỹ, cửu, quĩ
- 櫃: cự, quỹ, quĩ
- 揆: quỹ, quĩ
- 饋: quỹ, quĩ
- 軌: quỹ, cửu, quĩ
- 篎: miểu, quỹ, vân, quĩ
- 篑: quỹ, quĩ
- 𧗢: quỹ, quĩ
- 𧗝: quỹ, quĩ
- 柜: cự, quỹ, quĩ
- 蕢: quỹ, quý, quí, khoái, quĩ
- 轨: quỹ, quĩ
- 鞼: quỹ, quĩ
- 晷: quỹ, quĩ
- 偺: quỹ, tảm, ta, cha, quĩ
- 姽: quỷ, quỹ, quỉ, quĩ
- 𣷾: quỹ, quĩ
Phồn thể
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửaquỹ
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "quỹ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)