neck
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnɛk/
Hoa Kỳ | [ˈnɛk] |
Danh từ
sửaneck /ˈnɛk/
- Cổ (người, súc vật; chai, lọ).
- to break one's neck — gãy cổ, chết vì gãy cổ
- to have a stiff neck — bị bệnh cứng cổ
- the neck of a bottle — cổ chai
- Thịt cổ (cừu).
- Chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại (của một cái gì).
- (Từ lóng) Tính táo tợn, tính liều lĩnh; người táo tợn, người liều lĩnh.
- what a neck! — thằng táo tợn gớm!
Thành ngữ
sửa- to break the neck of: Khắc phục được những phần khó khăn nhất (của một công việc... ).
- to get (catch, take) it in the neck:
- to hảden the neck: Dở bướng, cứng đầu cứng cổ.
- neck and neck: Ngang nhau, không hơn nhau tí nào (chạy thi; đua ngựa).
- neck or nothing: Được ăn cả ngã về không; một mất một còn.
- to risk one's neck: Liều mạng.
- to save one's neck]: Thoát chết ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- to stick (shoot) one's neck out: Thách đánh.
- stiff neck: (Nghĩa bóng) Sự bướng bỉnh, sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ.
- to talk through [the back of] one's neck: (Từ lóng) nói lung tung, nói bừa bãi.
- to trend on somebody's neck: Xem Tread
- to win by a neck: Về đích hơn một đầu (đua ngựa).
Ngoại động từ
sửaneck ngoại động từ /ˈnɛk/
Chia động từ
sửaneck
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to neck | |||||
Phân từ hiện tại | necking | |||||
Phân từ quá khứ | necked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | neck | neck hoặc neckest¹ | necks hoặc necketh¹ | neck | neck | neck |
Quá khứ | necked | necked hoặc neckedst¹ | necked | necked | necked | necked |
Tương lai | will/shall² neck | will/shall neck hoặc wilt/shalt¹ neck | will/shall neck | will/shall neck | will/shall neck | will/shall neck |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | neck | neck hoặc neckest¹ | neck | neck | neck | neck |
Quá khứ | necked | necked | necked | necked | necked | necked |
Tương lai | were to neck hoặc should neck | were to neck hoặc should neck | were to neck hoặc should neck | were to neck hoặc should neck | were to neck hoặc should neck | were to neck hoặc should neck |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | neck | — | let’s neck | neck | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "neck", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nɛk/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
neck /nɛk/ |
neck /nɛk/ |
neck gđ /nɛk/
Tham khảo
sửa- "neck", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)