quở trách
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwə̰ː˧˩˧ ʨajk˧˥ | kwəː˧˩˨ tʂa̰t˩˧ | wəː˨˩˦ tʂat˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwəː˧˩ tʂajk˩˩ | kwə̰ːʔ˧˩ tʂa̰jk˩˧ |
Động từ
sửaquở trách
- Nhận xét trực tiếp một cách nghiêm khắc lỗi của người bề dưới; quở (nói khái quát).
- Quở trách học trò.
- Lời quở trách.
Tham khảo
sửa- "quở trách", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)