ngoan cố
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋwaːn˧˧ ko˧˥ | ŋwaːŋ˧˥ ko̰˩˧ | ŋwaːŋ˧˧ ko˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋwan˧˥ ko˩˩ | ŋwan˧˥˧ ko̰˩˧ |
Tính từ
sửa- Khăng khăng không chịu từ bỏ ý nghĩ, hành động dù bị phản đối mạnh mẽ.
- Ngoan cố không chịu nhận khuyết điểm.
- Thái độ ngoan cố.
Dịch
sửa- tiếng Anh: stubborn
Tham khảo
sửa- "ngoan cố", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)