Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bướng bỉnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓɨəŋ
˧˥
ɓḭ̈ŋ
˧˩˧
ɓɨə̰ŋ
˩˧
ɓïn
˧˩˨
ɓɨəŋ
˧˥
ɓɨn
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɨəŋ
˩˩
ɓïŋ
˧˩
ɓɨə̰ŋ
˩˧
ɓḭ̈ʔŋ
˧˩
Tính từ
sửa
bướng bỉnh
Ngoan cố
, không chịu
nghe lời
người khác.
Đồng nghĩa
sửa
cứng đầu
ngang bướng
ngoan cố
ương bướng
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
stubborn
,
obstinate