necking
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈnɛ.kiɳ/
Động từ sửa
necking
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "neck" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ sửa
neck
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to neck | |||||
Phân từ hiện tại | necking | |||||
Phân từ quá khứ | necked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | neck | neck hoặc neckest¹ | necks hoặc necketh¹ | neck | neck | neck |
Quá khứ | necked | necked hoặc neckedst¹ | necked | necked | necked | necked |
Tương lai | will/shall² neck | will/shall neck hoặc wilt/shalt¹ neck | will/shall neck | will/shall neck | will/shall neck | will/shall neck |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | neck | neck hoặc neckest¹ | neck | neck | neck | neck |
Quá khứ | necked | necked | necked | necked | necked | necked |
Tương lai | were to neck hoặc should neck | were to neck hoặc should neck | were to neck hoặc should neck | were to neck hoặc should neck | were to neck hoặc should neck | were to neck hoặc should neck |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | neck | — | let’s neck | neck | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ sửa
necking /ˈnɛ.kiɳ/
Tham khảo sửa
- "necking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)