Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
necking
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnɛ.kiɳ/
Động từ
sửa
necking
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
neck
.
Danh từ
sửa
necking
(
đếm được
và
không đếm được
,
số nhiều
neckings
)
(
Kiến trúc
)
Cổ
cột
(phần làm sát dưới đầu cột).
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
) , (từ lóng) sự ôm ấp, sự âu
yếm
.
Tham khảo
sửa
"
necking
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)