Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɛ.kiɳ/

Động từ

sửa

necking

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của neck.

Danh từ

sửa

necking (đếm đượckhông đếm được, số nhiều neckings)

  1. (Kiến trúc) Cổ cột (phần làm sát dưới đầu cột).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) sự ôm ấp, sự âu yếm.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)