media
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaTừ nguyên
sửa- lớp trung của thành mạch máu
- Gọi tắt của tunica media (“vỏ trung”), nằm giữa tunica interna (“vỏ trong”) và tunica externa (“vỏ ngoài”). Tunica media là thuật ngữ khoa học theo tiếng Latinh.
Danh từ
sửamedia số nhiều /ˈmi.di.ə/
- Phương tiện, dụng cụ.
- Phương tiện truyền thông.
- multimedia — đa phương tiện, truyền thông đa phương tiện
- (The media) Báo chí.
Ghi chú sử dụng
sửaKhi nói đến báo chí, media thường được coi là danh từ số ít, tại vì nó không phải là số nhiều của medium: thuật ngữ này bắt nguồn từ khái niệm mass media, có nghĩa là ngành kinh doanh liên lạc dùng nhiều phương tiện, chẳng hạn tờ báo, TV, phim, và tạp chí. (Ý nghĩa medium này có số nhiều là media.) Trong các trường hợp kia, nó là số nhiều của medium, hoặc nói đến chất pha màu trong nghệ thuật, phương tiện dữ liệu (CD, DVD, ...), dụng cụ chơi nhạc, v.v.
Đồng nghĩa
sửa- mediums /ˈmi:di.əmz/
Danh từ
sửamedia (số nhiều mediae)
Tham khảo
sửa- "media", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈme.ðja/
Từ nguyên
sửa- số trung bình
- Từ medio.
- báo chí
- Từ tiếng Anh mass media.
- sáu
- Dịch sao phỏng của tiếng Bồ Đào Nha tại Brazil meia, gọi tắt của meia duzia (“nửa tá”).
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
media | medias |
media gc
- Quần chật ống; áo nịt (quần bó sát người che hông, chân và bàn chân của phụ nữ).
- Vớ, vớ dài.
- los futbolistas usan medias — các cầu thủ bóng đá mặc vớ
- (Toán học) Số trung bình.
- Rưỡi.
- son las cinco y media — bây giờ năm giờ rưỡi
- Báo chí, phương tiện liên lạc (nói chung).
Đồng nghĩa
sửa- vớ
- số trung bình
Tính từ
sửamedia gc (số nhiều medias)
- Nửa.
- media hora — nửa tiếng
- Ở giữa, ở trung, ở trung tâm.
- clase media — giai cấp trung gian; giai cấp tiểu tư sản
- Trung bình.
- velocidad media — tốc độ trung bình, trung tốc
Ngoại động từ
sửamedia
- Xem mediar
mediar, động từ -ar
Dạng không chỉ ngôi | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thì đơn giản | Thì kép | ||||||
Động từ nguyên mẫu | mediar | haber mediado | |||||
Động danh từ | mediando | habiendo mediado | |||||
Động tính từ | mediado | ||||||
Dạng chỉ ngôi | |||||||
số | ít | nhiều | |||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | |
Lối trình bày | yo | tú vos1 |
él / ella usted2 |
nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ellos / ellas ustedes4 | |
Thì đơn giản | Hiện tại | medio | medias mediás1 |
media | mediamos | mediáis | median |
Quá khứ chưa hoàn thành | mediaba | mediabas | mediaba | mediábamos | mediabais | mediaban | |
Quá khứ bất định | medié | mediaste | medió | mediamos | mediasteis | mediaron | |
Tương lai | mediaré | mediarás | mediará | mediaremos | mediaréis | mediarán | |
Điều kiện | mediaría | mediarías | mediaría | mediaríamos | mediaríais | mediarían | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | he mediado | has mediado | ha mediado | hemos mediado | habéis mediado | han mediado |
Quá khứ xa | había mediado | habías mediado | había mediado | habíamos mediado | habíais mediado | habían mediado | |
Quá khứ trước | hube mediado | hubiste mediado | hubo mediado | hubimos mediado | hubisteis mediado | hubieron mediado | |
Tương lai hoàn thành | habré mediado | habrás mediado | habrá mediado | habremos mediado | habréis mediado | habrán mediado | |
Điều kiện hoàn thành | habría mediado | habrías mediado | habría mediado | habríamos mediado | habríais mediado | habrían mediado | |
Lối cầu khẩn | yo | tú vos1 |
él / ella usted2 |
nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ellos / ellas ustedes4 | |
Thì đơn giản | Hiện tại | medie | medies mediés1 |
medie | mediemos | mediéis | medien |
Quá khứ chưa hoàn thành | mediara hoặc | mediaras hoặc | mediara hoặc | mediáramos hoặc | mediarais hoặc | mediaran hoặc | |
mediase | mediases | mediase | mediásemos | mediaseis | mediasen | ||
Tương lai | mediare | mediares | mediare | mediáremos | mediareis | mediaren | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | haya mediado | hayas mediado hayás1 mediado |
haya mediado | hayamos mediado | hayáis mediado | hayan mediado |
Quá khứ xa | hubiera mediado hoặc | hubieras mediado hoặc | hubiera mediado hoặc | hubiéramos mediado hoặc | hubierais mediado hoặc | hubieran mediado hoặc | |
hubiese mediado | hubieses mediado | hubiese mediado | hubiésemos mediado | hubieseis mediado | hubiesen mediado | ||
Tương lai hoàn thành | hubiere mediado | hubieres mediado | hubiere mediado | hubiéremos mediado | hubiereis mediado | hubieren mediado | |
Lối mệnh lệnh | — | tú vos1 |
usted2 | nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ustedes4 | |
Khẳng định | medie | media mediá1 |
medie | mediemos | mediad | medien | |
Phủ định | no medie | no medies | no medie | no mediemos | no mediéis | no medien |
- Chỉ đến bên thứ hai chủ yếu tại Argentina, Paraguay, Uruguay, El Salvador, Guatemala, Honduras, Nicaragua, và Costa Rica, và ở một số vùng Bolivia, Chile, Colombia, Ecuador, Panama, và Venezuela.
- Chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp nghi thức.
- Tại Tây Ban Nha, chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp thân mật.
- Tại Tây Ban Nha, chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp nghi thức. Ở mọi nơi khác, chỉ đến cả bên thứ hai cả bên thứ ba trong mọi trường hợp.
Số từ
sửamedia