Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ nguyên

sửa
lớp trung của thành mạch máu
Gọi tắt của tunica media (“vỏ trung”), nằm giữa tunica interna (“vỏ trong”) và tunica externa (“vỏ ngoài”). Tunica media là thuật ngữ khoa học theo tiếng Latinh.

Danh từ

sửa

media số nhiều /ˈmi.di.ə/

  1. Phương tiện, dụng cụ.
  2. Phương tiện truyền thông.
    multimedia — đa phương tiện, truyền thông đa phương tiện
  3. (The media) Báo chí.

Ghi chú sử dụng

sửa

Khi nói đến báo chí, media thường được coi là danh từ số ít, tại vì nó không phải là số nhiều của medium: thuật ngữ này bắt nguồn từ khái niệm mass media, có nghĩa là ngành kinh doanh liên lạc dùng nhiều phương tiện, chẳng hạn tờ báo, TV, phim, và tạp chí. (Ý nghĩa medium này có số nhiều là media.) Trong các trường hợp kia, nó là số nhiều của medium, hoặc nói đến chất pha màu trong nghệ thuật, phương tiện dữ liệu (CD, DVD, ...), dụng cụ chơi nhạc, v.v.

Đồng nghĩa

sửa

Danh từ

sửa

media (số nhiều mediae)

  1. (Giải phẫu) Lớp trung của thành mạch máu hay mạch bạch huyết, bằng liên kết và mô bắp thịt.

Tham khảo

sửa

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈme.ðja/

Từ nguyên

sửa
số trung bình
Từ medio.
báo chí
Từ tiếng Anh mass media.
sáu
Dịch sao phỏng của tiếng Bồ Đào Nha tại Brazil meia, gọi tắt của meia duzia (“nửa tá”).

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
media medias

media gc

  1. Quần chật ống; áo nịt (quần sát người che hông, chânbàn chân của phụ nữ).
  2. Vớ, vớ dài.
    los futbolistas usan medias — các cầu thủ bóng đá mặc vớ
  3. (Toán học) Số trung bình.
  4. Rưỡi.
    son las cinco y media — bây giờ năm giờ rưỡi
  5. Báo chí, phương tiện liên lạc (nói chung).

Đồng nghĩa

sửa
vớ
số trung bình

Tính từ

sửa

media gc (số nhiều medias)

  1. Nửa.
    media hora — nửa tiếng
  2. giữa, ở trung, ở trung tâm.
    clase media — giai cấp trung gian; giai cấp tiểu tư sản
  3. Trung bình.
    velocidad media — tốc độ trung bình, trung tốc

Ngoại động từ

sửa

media

  1. Xem mediar

Số từ

sửa

media

  1. (Argentina) Sáu.

Tham khảo

sửa