Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mạch máu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ma̰ʔjk
˨˩
maw
˧˥
ma̰t
˨˨
ma̰w
˩˧
mat
˨˩˨
maw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
majk
˨˨
maw
˩˩
ma̰jk
˨˨
maw
˩˩
ma̰jk
˨˨
ma̰w
˩˧
Danh từ
sửa
mạch máu
Ống
dẫn
máu
trong
cơ thể
động vật
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mạch máu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)