Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ʔjk˨˩ hwiət˧˥ɓa̰t˨˨ hwiə̰k˩˧ɓat˨˩˨ hwiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓajk˨˨ hwiət˩˩ɓa̰jk˨˨ hwiət˩˩ɓa̰jk˨˨ hwiə̰t˩˧

Danh từ sửa

bạch huyết

  1. Chất dịch vận chuyển trong cơ thể, có cấu tạo giống như máu, màu trong suốt, hơi dính.

Tham khảo sửa