median
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Pháp trung đại médian.
Danh từ
sửamedian (số nhiều medians)
- (Thống kê) Trung vị.
- (Toán học) Trung tuyến.
- (Y học) Động mạch giữa dây thần kinh.
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đất trống giữa hai hướng ngược nhau của một đường đi.
Tính từ
sửamedian ( không so sánh được)
Dịch
sửa- Tiếng Đức: mittler
- Tiếng Hà Lan: mediaan
- Tiếng Hy Lạp: μεσαίος gđ, μεσαία gc, μεσαίο gt
- Tiếng Nga: медианный gđ, медианная gc, медианное gt
- Tiếng Phần Lan: mediaaninen
- Tiếng Pháp: médian gđ, médiane gc
- Tiếng Tây Ban Nha: mediano gđ, mediana gc