quần
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwə̤n˨˩ | kwəŋ˧˧ | wəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwən˧˧ |
Phiên âm Hán–Việt sửa
Các chữ Hán có phiên âm thành “quần”
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ sửa
quần
Dịch sửa
- đồ mặc
- Tiếng Anh: trousers, pants (Mỹ), slacks, breeches, strides (Úc)
- Tiếng Đức: Hose gc
- Tiếng Nga: брюки gc
- Tiếng Pháp: pantalon gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: pantalón gđ, pantalones gđ số nhiều
- Tiếng Trung Quốc: 裤子 (khố tử, kùzi)
Từ dẫn xuất sửa
- đồ mặc che dưới bụng
- số đông, tập thể
Động từ sửa
quần
- Làm cho mệt nhoài (thông tục).
- Chơi kém, bị đối phương quần cho một trận.
Tham khảo sửa
- "quần". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)