Đa ngữ sửa

Danh từ riêng sửa

Argentina

  1. Một chi thuộc họ Argentinidae.
  2. Một chi thuộc họ Rosaceae.

Tiếng Việt sửa

Cách viết khác sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːk˧˥ hɛn˧˧ ti˧˧ naː˧˧a̰ːk˩˧ hɛŋ˧˥ ti˧˥ naː˧˥aːk˧˥ hɛŋ˧˧ ti˧˧ naː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːk˩˩ hɛn˧˥ ti˧˥ naː˧˥a̰ːk˩˧ hɛn˧˥˧ ti˧˥˧ naː˧˥˧

Địa danh sửa

Argentina

  1. Một quốc gia ở Nam Mỹ. Tên chính thức: Cộng hòa Argentina.

Xem thêm sửa

(phụ lục) các quốc gia Nam Mỹ: Argentina, Bolivia, Brasil, Chile, Colombia, Ecuador, Guyana, Paraguay, Peru, Suriname, Uruguay, Venezuela

Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Địa danh sửa

Argentina

  1. Argentina (quốc gia ở Nam Mỹ).

Xem thêm sửa

(các quốc gia Nam Mỹ) country of South America: Argentina, Bolivia, Brazil, Chile, Colombia, Ecuador, Guyana, Paraguay, Peru, Suriname, Uruguay, Venezuela

Tiếng Turkmen sửa

Địa danh sửa

Argentina

  1. Argentina (quốc giaNam Mỹ).

Tiếng Uzbek sửa

Địa danh sửa

Argentina

  1. Argentina (quốc giaNam Mỹ).