Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bắp thịt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓap
˧˥
tʰḭʔt
˨˩
ɓa̰p
˩˧
tʰḭt
˨˨
ɓap
˧˥
tʰɨt
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓap
˩˩
tʰit
˨˨
ɓap
˩˩
tʰḭt
˨˨
ɓa̰p
˩˧
tʰḭt
˨˨
Danh từ
sửa
bắp thịt
Cơ
hình
bắp
, giữa
phình
to, hai
đầu
thuôn
nhỏ.
Bắp thịt
nổi cuồn cuộn.
Tiêm vào
bắp thịt
.
Đồng nghĩa
sửa
bắp cơ
Tham khảo
sửa
Bắp thịt,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam