load
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈloʊd/
Hoa Kỳ | [[File:|noicon]] | [ˈloʊd] |
Danh từ
sửaload /ˈloʊd/
- Vậy nặng, gánh nặng.
- to carry a heavy load — mang một gánh nặng
- Vật gánh, vật chở, vật đội (trên lưng súc vật, trên xe, tàu... ).
- Trách nhiệm nặng nề; điều lo lắng, nỗi buồn phiền.
- (Kỹ thuật) Sự tải; tải; trọng tải (của một con tàu... ).
- periodic load — tải tuần hoàn
- Thuốc nạp, đạn nạp (vào súng).
- (Thông tục) Nhiều, hàng đống.
- loads of money — hàng đống tiền, hàng bồ bạc
Thành ngữ
sửa- to gets a load of:
- to have a load on: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) say rượu.
Ngoại động từ
sửaload ngoại động từ /ˈloʊd/
- Chất, chở.
- to load a cart — chất lên xe
- Nhét, nhồi, tống vào, nạp đạn) súng); lắp phim (máy ảnh).
- to load a gun — nạp đạn vào súng
- I am loaded — súng tôi có nạp đạn
- to load a camera — lắp phim vào máy ánh
- to load one's stomach with food — ăn nhồi ăn nhét, ăn no căng
- Chồng chất; bắt phải chịu, bắt phải gánh vác, bắt phải đảm nhận...
- to load somebody with word — đổ dồn (chồng chất) công việc lên đầu ai
- to load a man with insults — chửi bới ai thậm tệ
- to load someone with gifts — cho, ai hàng đống quà
- to load someone with compliments — khen ngợi ai hết lời
- Đổ chì vào, làm cho nặng thêm.
- to load the dice — đổ chì vào con súc sắc; (nghĩa bóng) gian lận
Chia động từ
sửaload
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to load | |||||
Phân từ hiện tại | loading | |||||
Phân từ quá khứ | loaded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | load | load hoặc loadest¹ | loads hoặc loadeth¹ | load | load | load |
Quá khứ | loaded | loaded hoặc loadedst¹ | loaded | loaded | loaded | loaded |
Tương lai | will/shall² load | will/shall load hoặc wilt/shalt¹ load | will/shall load | will/shall load | will/shall load | will/shall load |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | load | load hoặc loadest¹ | load | load | load | load |
Quá khứ | loaded | loaded | loaded | loaded | loaded | loaded |
Tương lai | were to load hoặc should load | were to load hoặc should load | were to load hoặc should load | were to load hoặc should load | were to load hoặc should load | were to load hoặc should load |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | load | — | let’s load | load | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaload nội động từ /ˈloʊd/
Chia động từ
sửaload
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to load | |||||
Phân từ hiện tại | loading | |||||
Phân từ quá khứ | loaded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | load | load hoặc loadest¹ | loads hoặc loadeth¹ | load | load | load |
Quá khứ | loaded | loaded hoặc loadedst¹ | loaded | loaded | loaded | loaded |
Tương lai | will/shall² load | will/shall load hoặc wilt/shalt¹ load | will/shall load | will/shall load | will/shall load | will/shall load |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | load | load hoặc loadest¹ | load | load | load | load |
Quá khứ | loaded | loaded | loaded | loaded | loaded | loaded |
Tương lai | were to load hoặc should load | were to load hoặc should load | were to load hoặc should load | were to load hoặc should load | were to load hoặc should load | were to load hoặc should load |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | load | — | let’s load | load | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "load", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)