loaded
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈloʊ.dəd/
Động từ
sửaloaded
Chia động từ
sửaload
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to load | |||||
Phân từ hiện tại | loading | |||||
Phân từ quá khứ | loaded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | load | load hoặc loadest¹ | loads hoặc loadeth¹ | load | load | load |
Quá khứ | loaded | loaded hoặc loadedst¹ | loaded | loaded | loaded | loaded |
Tương lai | will/shall² load | will/shall load hoặc wilt/shalt¹ load | will/shall load | will/shall load | will/shall load | will/shall load |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | load | load hoặc loadest¹ | load | load | load | load |
Quá khứ | loaded | loaded | loaded | loaded | loaded | loaded |
Tương lai | were to load hoặc should load | were to load hoặc should load | were to load hoặc should load | were to load hoặc should load | were to load hoặc should load | were to load hoặc should load |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | load | — | let’s load | load | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaloaded /ˈloʊ.dəd/
Tham khảo
sửa- "loaded", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)