Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈloʊ.dəd/

Động từ

sửa

loaded

  1. Quá khứphân từ quá khứ của load

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

loaded /ˈloʊ.dəd/

  1. Nặng nề, gay go.

Tham khảo

sửa