Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gánh vác
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣajŋ
˧˥
vaːk
˧˥
ɣa̰n
˩˧
ja̰ːk
˩˧
ɣan
˧˥
jaːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣajŋ
˩˩
vaːk
˩˩
ɣa̰jŋ
˩˧
va̰ːk
˩˧
Động từ
sửa
gánh vác
Đảm nhận
một
công việc
.
Gánh vác
việc nước.
Tham khảo
sửa
"
gánh vác
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)