Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhét
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲɛt
˧˥
ɲɛ̰k
˩˧
ɲɛk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲɛt
˩˩
ɲɛ̰t
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
熱
:
nhiết
,
nhiệt
,
nhét
,
nhẹt
折
:
giẹp
,
giỡn
,
trét
,
triếp
,
siết
,
chiệt
,
xít
,
chét
,
chiết
,
chệc
,
chịt
,
chẹt
,
chết
,
xiết
,
chít
,
chệch
,
díp
,
dít
,
nhít
,
gẩy
,
nhét
,
triết
,
gãy
,
giết
,
gít
捏
:
nát
,
niết
,
nạt
,
nhét
Động từ
nhét
Đặt
vào trong và
ấn
cho
chặt
.
Nhét
quần áo vào tay nải.
Lèn
vào.
Nhét
ba chục người vào ô-tô.
Ăn
(thtục) dùng với ý khinh bỉ.
Kêu đói mãi, sao không
nhét
đi?
Tham khảo
sửa
"
nhét
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)