Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ta̰ːj˧˩˧taːj˧˩˨taːj˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
taːj˧˩ta̰ːʔj˧˩

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

tải

  1. (Khẩu ngữ) Bao tải (nói tắt).
    Một tải gạo.
  2. Trọng tải (nói tắt).
    Xe chở vượt tải.
    Quá tải.

Động từ

sửa

tải

  1. Vận chuyển đi xa.
    Tải quân nhu.
    Tải hàng về kho.
    Xe tải.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa