Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nạp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Động từ
1.5.1
Đồng nghĩa
1.5.2
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
na̰ːʔp
˨˩
na̰ːp
˨˨
naːp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
naːp
˨˨
na̰ːp
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “nạp”
㨡
:
cốt
,
nạp
妠
:
nạp
内
:
nội
,
nạp
內
:
nội
,
nạp
钠
:
nột
,
nạp
鈉
:
nột
,
nạp
肭
:
niết
,
nột
,
nạp
納
:
nạp
抏
:
ngoan
,
canh
,
nột
,
ngoạn
,
nạp
抐
:
nột
,
nạp
纳
:
nạp
衲
:
nột
,
nạp
㨥
:
nạp
軜
:
nạp
Phồn thể
肭
:
nạp
衲
:
nạp
納
:
nạp
內
:
nội
,
nạp
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
妠
:
nạp
内
:
nội
,
nồi
,
nỗi
,
nói
,
nụi
,
nạp
,
nòi
內
:
nội
,
nỗi
,
nạp
钠
:
nột
,
nạp
鈉
:
nột
,
nhụt
,
nạp
,
lụt
肭
:
nạp
,
nọi
䈫
:
nóp
,
nắp
,
nạp
納
:
nộp
,
nép
,
nớp
,
nốp
,
nóp
,
nầm
,
nuốt
,
nập
,
nạp
,
núp
,
nơm
,
nấp
,
nượp
纳
:
nạp
衲
:
nóp
,
nạp
,
nẹp
軜
:
nạp
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nấp
nắp
Động từ
nạp
Đưa
vào,
lắp
vào (
dụng cụ
,
máy móc
,
súng ống
, v.v.) làm cho
sử dụng
được,
hoạt động
được.
Nạp
thuốc vào điếu cày.
Nạp
nguyên liệu vào lò.
Súng đã
nạp
đạn.
(
Phương ngữ
)
Xem
nộp
Đồng nghĩa
sửa
nhập
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nạp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)