tiểu sử
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiə̰w˧˩˧ sɨ̰˧˩˧ | tiəw˧˩˨ ʂɨ˧˩˨ | tiəw˨˩˦ ʂɨ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiəw˧˩ ʂɨ˧˩ | tiə̰ʔw˧˩ ʂɨ̰ʔ˧˩ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửatiểu sử
- Lịch sử tóm tắt về thân thế và sự nghiệp của một người.
- Tiểu sử của nhà văn.
- Tiểu sử của các ứng cử viên.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tiểu sử", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)