Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɑɪf.ˈsɛn.tᵊnts/

Danh từ

sửa

life sentence (số nhiều life sentences)

  1. Án tù chung thân.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa