under
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈən.dɜː/
Hoa Kỳ | [ˈən.dɜː] |
Giới từ
sửaunder /ˈən.dɜː/
- Dưới, ở dưới.
- to be under water — ở dưới nước
- to be under cover — có che kín, có bọc kín; có mui, có mái che
- to be under key — bị giam giữ, bị nhốt
- Dưới, chưa đầy, chưa đến.
- under eighteen years of age — dưới mười tám tuổi
- to be under age — chưa đến tuổi trưởng thành
- to run a hundred metres under eleven seconds — chạy một trăm mét dưới mười một giây
- Dưới (sự lãnh đạo, quyền... ).
- under the leadership of — dưới sự lãnh đạo của
- under the domination of — dưới sự thống trị của
- Đang, trong.
- the car is under repair — xe đang chữa
- to be under construction — đang được xây dựng
- the point under discussion — vấn đề đang được bàn cãi
- to be under way — đang đi, đang trên đường đi; đang tiến hành
- under these circumstances — trong hoàn cảnh này
- under these conditions — trong những điều kiện này
Phó từ
sửaunder /ˈən.dɜː/
- Dưới.
- the ship went under — con tàu chìm nghỉm dưới nước
- to keep the people under — bắt nhân dân phục tùng
Tính từ
sửaunder /ˈən.dɜː/
- Dưới.
- under jaw — hàm dưới
Tham khảo
sửa- "under", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)