Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kuək˨˩ səwŋ˧˥kuək˨˨ ʂə̰wŋ˩˧kuək˨˩˨ ʂəwŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kuək˨˨ ʂəwŋ˩˩kuək˨˨ ʂə̰wŋ˩˧

Danh từ

sửa

cuộc sống

  1. Tổng thể nói chung những hoạt động trong đời sống của một con người hay một xã hội.
    Cuộc sống lam lũ, vất vả.
    Những thăng trầm của cuộc sống.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa