cuộc sống
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kuək˨˩ səwŋ˧˥ | kuək˨˨ ʂə̰wŋ˩˧ | kuək˨˩˨ ʂəwŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kuək˨˨ ʂəwŋ˩˩ | kuək˨˨ ʂə̰wŋ˩˧ |
Danh từ
sửacuộc sống
- Tổng thể nói chung những hoạt động trong đời sống của một con người hay một xã hội.
- Cuộc sống lam lũ, vất vả.
- Những thăng trầm của cuộc sống.
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửa- tiếng Anh: life