too
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtuː/
Hoa Kỳ | [ˈtuː] |
Phó từ
sửatoo /ˈtuː/
- Quá.
- too much — nhiều quá
- (Thông tục) Rất.
- too bad — rất xấu, rất tồi
- Cũng.
- he was a poet and a musician too — anh ấy là một nhà thơ và cũng là một nhạc sĩ
- Quả như thế.
- they say he is the best student, and he is too — người ta nói anh ấy là người học sinh đại học giỏi nhất, và anh ấy quả như thế
- Ngoài ra, hơn thế.
- done, too, easily — đã làm xong và hơn thế lại làm xong dễ dàng
Tham khảo
sửa- "too", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)