Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sinh khí
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sïŋ
˧˧
xi
˧˥
ʂïn
˧˥
kʰḭ
˩˧
ʂɨn
˧˧
kʰi
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂïŋ
˧˥
xi
˩˩
ʂïŋ
˧˥˧
xḭ
˩˧
Danh từ
sửa
sinh khí
Hơi sức
hay
dấu hiệu
chứng tỏ
sự
sống
của mọi
vật
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sinh khí
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)