Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰajŋ˧˧ swən˧˧tʰan˧˥ swəŋ˧˥tʰan˧˧ swəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˧˥ swən˧˥tʰajŋ˧˥˧ swən˧˥˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

thanh xuân

  1. Tuổi xuân hay tuổi trẻ.
    Một chàng vừa trạc thanh xuân (Truyện Kiều)

Dịch sửa

Tham khảo sửa