Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 生活.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ hwa̰ːʔt˨˩ʂïn˧˥ hwa̰ːk˨˨ʂɨn˧˧ hwaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ hwat˨˨ʂïŋ˧˥ hwa̰t˨˨ʂïŋ˧˥˧ hwa̰t˨˨

Danh từ

sửa

sinh hoạt

  1. Những hoạt động thuộc về đời sống hằng ngày của một người hay một cộng đồng người (nói tổng quát).
    Sinh hoạt vật chất và tinh thần.
    Tư liệu sinh hoạt.
    Sinh hoạt gia đình.
    Giá sinh hoạt.
  2. Những hoạt động tập thể của một tổ chức (nói tổng quát).
    Sinh hoạt câu lạc bộ.
    Sinh hoạt của đoàn thanh niên.

Động từ

sửa

sinh hoạt

  1. Sống cuộc sống riêng hằng ngày (nói khái quát). giản dị.
    Tác phong sinh hoạt.
  2. (thông tục) Họp để tiến hành những hoạt động tập thể.
    Lớp đang sinh hoạt văn nghệ.

Tham khảo

sửa