Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sinh hoạt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
生活
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sïŋ
˧˧
hwa̰ːʔt
˨˩
ʂïn
˧˥
hwa̰ːk
˨˨
ʂɨn
˧˧
hwaːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂïŋ
˧˥
hwat
˨˨
ʂïŋ
˧˥
hwa̰t
˨˨
ʂïŋ
˧˥˧
hwa̰t
˨˨
Danh từ
sửa
sinh
hoạt
Những
hoạt động
thuộc
về đời
sống
hằng
ngày
của một
người
hay một
cộng đồng
người
(nói tổng quát).
Sinh hoạt
vật chất và tinh thần.
Tư liệu
sinh hoạt
.
Sinh hoạt
gia đình.
Giá
sinh hoạt
.
Những
hoạt động
tập thể
của một
tổ chức
(nói tổng quát).
Sinh hoạt
câu lạc bộ.
Sinh hoạt
của đoàn thanh niên.
Động từ
sửa
sinh
hoạt
Sống
cuộc sống
riêng
hằng
ngày
(nói khái quát).
giản dị
.
Tác phong
sinh hoạt
.
(
thông tục
)
Họp
để
tiến hành
những
hoạt động
tập thể
.
Lớp đang
sinh hoạt
văn nghệ.
Tham khảo
sửa
"
sinh hoạt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)