Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
người đời
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋɨə̤j
˨˩
ɗə̤ːj
˨˩
ŋɨəj
˧˧
ɗəːj
˧˧
ŋɨəj
˨˩
ɗəːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋɨəj
˧˧
ɗəːj
˧˧
Danh từ
sửa
người đời
Thiên hạ
.
Người đời
chê cười.
Người
ngây ngô
đần độn
.
Có thế mà không hiểu, rõ
người đời
!
Tham khảo
sửa
"
người đời
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)