Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hồi sinh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ho̤j
˨˩
sïŋ
˧˧
hoj
˧˧
ʂïn
˧˥
hoj
˨˩
ʂɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hoj
˧˧
ʂïŋ
˧˥
hoj
˧˧
ʂïŋ
˧˥˧
Động từ
sửa
hồi sinh
Sống lại
,
tươi tốt
lại.
Cây cỏ
hồi sinh
sau thời gian nắng hạn.
Đất nước đang
hồi sinh
.
Tham khảo
sửa
"
hồi sinh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)