chung thân
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨuŋ˧˧ tʰən˧˧ | ʨuŋ˧˥ tʰəŋ˧˥ | ʨuŋ˧˧ tʰəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨuŋ˧˥ tʰən˧˥ | ʨuŋ˧˥˧ tʰən˧˥˧ |
Tính từ
sửachung thân
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "chung thân", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)