Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɛw˧˧ zɔʔɔj˧˥tʰɛw˧˥ jɔj˧˩˨tʰɛw˧˧ jɔj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɛw˧˥ ɟɔ̰j˩˧tʰɛw˧˥ ɟɔj˧˩tʰɛw˧˥˧ ɟɔ̰j˨˨

Từ tương tự Sửa đổi

Động từ Sửa đổi

theo dõi

  1. Xem xét những hành động hay những chuyển biến.
    Công an theo dõi tên lưu manh.
    Thầy thuốc theo dõi bệnh.

Dịch Sửa đổi

Tham khảo Sửa đổi