燴
Tra từ bắt đầu bởi | |||
燴 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTiếng Quan Thoại
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
燴 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwaːj˧˥ zɔʔɔj˧˥ zɔʔɔj˧˥ xwaːj˧˥ zɔ̰ʔj˨˩ zɔ̰ʔj˨˩ zɔ̰ʔj˨˩ | kwa̰ːj˩˧ jɔj˧˩˨ jɔj˧˩˨ kʰwa̰ːj˩˧ jɔ̰j˨˨ ʐɔ̰j˨˨ jɔ̰j˨˨ | waːj˧˥ jɔj˨˩˦ jɔj˨˩˦ kʰwaːj˧˥ jɔj˨˩˨ ɹɔj˨˩˨ jɔj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwaːj˩˩ ɟɔ̰j˩˧ ɟɔ̰j˩˧ xwaːj˩˩ ɟɔj˨˨ ɹɔj˨˨ ɟɔj˨˨ | kwaːj˩˩ ɟɔj˧˩ ɟɔj˧˩ xwaːj˩˩ ɟɔ̰j˨˨ ɹɔ̰j˨˨ ɟɔ̰j˨˨ | kwa̰ːj˩˧ ɟɔ̰j˨˨ ɟɔ̰j˨˨ xwa̰ːj˩˧ ɟɔ̰j˨˨ ɹɔ̰j˨˨ ɟɔ̰j˨˨ |