Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰe˧˥ hḛʔ˨˩tʰḛ˩˧ hḛ˨˨tʰe˧˥ he˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰe˩˩ he˨˨tʰe˩˩ hḛ˨˨tʰḛ˩˧ hḛ˨˨

Danh từ Sửa đổi

thế hệ

  1. . Lớp người cùng một lứa tuổi.
  2. Lớp sinh vật sinh cùng một lứa.

Dịch Sửa đổi

Tham khảo Sửa đổi