Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
diễn biến
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ziəʔən
˧˥
ɓiən
˧˥
jiəŋ
˧˩˨
ɓiə̰ŋ
˩˧
jiəŋ
˨˩˦
ɓiəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟiə̰n
˩˧
ɓiən
˩˩
ɟiən
˧˩
ɓiən
˩˩
ɟiə̰n
˨˨
ɓiə̰n
˩˧
Phó từ
sửa
diễn biến
diễn tả cái gì đó hiện đang xảy ra ngay thời điểm đang nói hoặc cũng có thể là mô tả lại.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
happening
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)