Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+7EBD, 纽
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7EBD

[U+7EBC]
CJK Unified Ideographs
[U+7EBE]

Tra cứu sửa

Chữ Hán giản thể sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

  1. chữ nu trong bảng chữ cái Hy Lạp (Νν).

Dịch sửa