床
Tra từ bắt đầu bởi | |||
床 |
Chữ Hán
sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 상
Tiếng Quan Thoại
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
床 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sa̤ːŋ˨˩ za̤ːŋ˨˩ za̤ːn˨˩ za̤ːŋ˨˩ sɨə̤ŋ˨˩ zɨəŋ˧˧ zɨə̤ŋ˨˩ | ʂaːŋ˧˧ ʐaːŋ˧˧ jaːŋ˧˧ jaːŋ˧˧ ʂɨəŋ˧˧ ʐɨəŋ˧˥ jɨəŋ˧˧ | ʂaːŋ˨˩ ɹaːŋ˨˩ jaːŋ˨˩ jaːŋ˨˩ ʂɨəŋ˨˩ ɹɨəŋ˧˧ jɨəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂaːŋ˧˧ ɹaːŋ˧˧ ɟaːn˧˧ ɟaːŋ˧˧ ʂɨəŋ˧˧ ɹɨəŋ˧˥ ɟɨəŋ˧˧ | ʂaːŋ˧˧ ɹaːŋ˧˧ ɟaːn˧˧ ɟaːŋ˧˧ ʂɨəŋ˧˧ ɹɨəŋ˧˥˧ ɟɨəŋ˧˧ |