花
⚠ – Cảnh báo: Mục từ này có chứa ký tự Unicode không có sẵn trên tất cả các thiết bị hiện hành (hoặc rất ít). Trừ khi có font chữ thích hợp, thiết bị của bạn sẽ hiển thị một ô vuông (⎕), ô vuông chứa dấu hỏi (⍰), ô vuông bị gạch chéo (〿), ô vuông chứa mã số hay hiển thị sai thành các ký tự khác. |
Tra từ bắt đầu bởi | |||
花 |
Chữ Hán
sửa
|
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tiếng Quan Thoại
sửaCách phát âm
sửa- Bính âm: hua
Danh từ
sửaDịch
sửaphồn. | 花 | |
---|---|---|
giản. # | 花 |