坂
Tra từ bắt đầu bởi | |||
坂 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 판
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa坂
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
坂 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fa̰ːn˧˩˧ fa̰ŋ˧˩˧ ɓa̰ːn˧˩˧ | faːŋ˧˩˨ faŋ˧˩˨ ɓaːŋ˧˩˨ | faːŋ˨˩˦ faŋ˨˩˦ ɓaːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
faːn˧˩ faŋ˧˩ ɓaːn˧˩ | fa̰ːʔn˧˩ fa̰ʔŋ˧˩ ɓa̰ːʔn˧˩ |