Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
吵
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
吵
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
吵
U+5435
,
吵
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5435
←
吴
[U+5434]
CJK Unified Ideographs
吶
→
[U+5436]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
7
Bộ thủ
:
口
+
4 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 04” ghi đè từ khóa trước, “己157”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+5435
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: chǎo
吵
ồn ào, ầm, ồn, tranh cãi.
Tiếng Anh
: to quarrel noisy