Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+5435, 吵
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5435

[U+5434]
CJK Unified Ideographs
[U+5436]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 04” ghi đè từ khóa trước, “己157”.

Tiếng Quan Thoại

sửa

Cách phát âm

sửa

  1. ồn ào, ầm, ồn, tranh cãi.