囯
Chữ Hán sửa
|
Tra từ bắt đầu bởi | |||
囯 |
Tra cứu sửa
Tiếng Trung Quốc sửa
Để biết cách phát âm và định nghĩa của 囯 – xem 國. (Ký tự này, 囯, là dạng the former (1935–1936) ROC simplified, former (1969–1976) Singaporean simplified, and variant của 國). |
Notes:
|
Tiếng Khiết Đan sửa
Danh từ sửa
囯