圾
Tra từ bắt đầu bởi | |||
圾 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 급
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa圾
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
圾 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋə̰ʔp˨˩ | ŋə̰p˨˨ | ŋəp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋəp˨˨ | ŋə̰p˨˨ |