Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+58F0, 声
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-58F0

[U+58EF]
CJK Unified Ideographs
[U+58F1]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

  1. Âm nhạc.

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thanh, thinh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰajŋ˧˧ tʰïŋ˧˧tʰan˧˥ tʰïn˧˥tʰan˧˧ tʰɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˧˥ tʰïŋ˧˥tʰajŋ˧˥˧ tʰïŋ˧˥˧

Tiếng Nhật sửa

Danh từ sửa

(こえ)

  1. Âm thanh, phát xuất bởi người.
  2. Âm thanh, phát xuất bởi động vật.