声
Tra từ bắt đầu bởi | |||
声 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa声
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
声 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰajŋ˧˧ tʰïŋ˧˧ | tʰan˧˥ tʰïn˧˥ | tʰan˧˧ tʰɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰajŋ˧˥ tʰïŋ˧˥ | tʰajŋ˧˥˧ tʰïŋ˧˥˧ |
Tiếng Nhật
sửaDanh từ
sửa声 (こえ)
- Âm thanh, phát xuất bởi người.
- Âm thanh, phát xuất bởi động vật.