Tra từ bắt đầu bởi
怀

Chữ Hán giản thể sửa

怀 U+6000, 怀
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6000
忿
[U+5FFF]
CJK Unified Ideographs
[U+6001]
Bút thuận
 

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

怀 viết theo chữ quốc ngữ

hoài, phó, phụ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̤ːj˨˩˧˥ fṵʔ˨˩hwaːj˧˧ fɔ̰˩˧ fṵ˨˨hwaːj˨˩˧˥ fu˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwaːj˧˧˩˩ fu˨˨hwaːj˧˧˩˩ fṵ˨˨hwaːj˧˧ fɔ̰˩˧ fṵ˨˨